Từ điển Thiều Chửu琺 - pháp① Pháp lang 琺瑯 (Fnamel) men, một thứ nguyên liệu lấy ở mỏ ra, giống như pha lê, đun chảy ra để mạ đồ cho đẹp và khỏi rỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh琺 - phápNhư 珐.